• n

    しゅんじ - [瞬時]
    しゅんかん - [瞬間]
    けいこく - [頃刻] - [KHOẢNH KHẮC]
    いっしゅん - [一瞬]
    Khán giả đã đợi chờ khoảnh khắc nhà vô địch phát biểu.: 観衆は優勝者発表の一瞬を待った。
    Đó là sự việc chỉ xảy ra trong khoảnh khắc.: それは一瞬の出来事だ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X