• adj

    ヘルシー
    ちからづよい - [力強い]
    タフ
    そうけん - [壮健]
    すこやか - [健やか]
    ごうけん - [剛健]
    けんぜん - [健全]
    Tinh thần lành mạnh nằm trong cơ thể khoẻ mạnh.: ~ な精神は ~ な体に宿る。
    けんしょう - [健勝]
    けんざい - [健在]
    theo như tin tức trước đây, ông ta vẫn còn khỏe mạnh: 前に伝えられたニュースによると、彼はまだ健在だった
    bây giờ ông ta vẫn khoẻ mạnh nên chúng ta không được nói là ~: 今も彼は健在なので(そうだった)と言うべきではないですね
    げんき - [元気]
    chào Mary, có khoẻ không?: あらマリー!元気
    cô ấy đã nhảy múa, cười đùa, trông tràn đầy sức sống (trông khoẻ): 彼女は踊って、笑って、元気いっぱいでした
    かっぱつ - [活発]
    きょうそう - [強壮]
    khoẻ mạnh dinh dưỡng: 滋養強壮
    thể chất khoẻ mạnh: 強壮な体格
    suối nước nóng này có đặc tính khoẻ mạnh dinh dưỡng: この温泉には滋養強壮の特性がある
    có hiệu quả khoẻ mạnh: 強壮効果がある
    けんぜん - [健全]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X