-
adj
けんざい - [健在]
- theo như tin tức trước đây, ông ta vẫn còn khỏe mạnh: 前に伝えられたニュースによると、彼はまだ健在だった
- bây giờ ông ta vẫn khoẻ mạnh nên chúng ta không được nói là ~: 今も彼は健在なので(そうだった)と言うべきではないですね
げんき - [元気]
- chào Mary, có khoẻ không?: あらマリー!元気
- cô ấy đã nhảy múa, cười đùa, trông tràn đầy sức sống (trông khoẻ): 彼女は踊って、笑って、元気いっぱいでした
きょうそう - [強壮]
- khoẻ mạnh dinh dưỡng: 滋養強壮
- thể chất khoẻ mạnh: 強壮な体格
- suối nước nóng này có đặc tính khoẻ mạnh dinh dưỡng: この温泉には滋養強壮の特性がある
- có hiệu quả khoẻ mạnh: 強壮効果がある
けんぜん - [健全]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ