• n

    ほりだしもの - [堀り出し物]
    kho báu trong lòng đất: 地中からの堀出し物
    きんこ - [金庫] - [KIM KHỐ]
    trộm tiền khỏi kho báu: 金庫から金を盗む
    xúi giục ăn trộm tiền trong kho báu (kho vàng): 金庫から金を盗みたくなる
    bỏ gì vào kho báu: 金庫に入れる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X