• n

    ぶもん - [部門]
    ぶ - [部]
    げか - [外科]
    がくぶ - [学部]
    có 7 khoa trong trường đại học ấy: その大学には7つの学部がある
    thành lập khoa mới: 学部を新設する
    trưởng khoa: 学部長
    か - [課]
    か - [科]
    khoa tâm lý: 心理学科
    khoa đời sống: 生活科
    khoa thanh nhạc: 声楽科
    khoa triết học: 哲学科

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X