• exp

    りけい - [理系]
    Các môn khoa học tự nhiên: 理系の科目
    sinh viên khoa tự nhiên: 理系の学生
    りがく - [理学]
    Nhận bằng cử nhân ngành khoa học tự nhiên trong ~: ~の理学士号を取得する
    Cử nhân khoa học tự nhiên trong kỹ thuật công nghệ.: 工学技術の理学士(号)
    りか - [理科]
    ngày càng nhiều những người trẻ tuổi ở Nhật Bản xa rời khoa học tự nhiên: 日本の若者の間で理科離れが進んでいる
    しぜんかがく - [自然科学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X