• n

    こちょう - [誇張]
    Sự khoa trương (cường điệu, bốc phét, khoác loác) thật nực cười: こっけいな誇張
    こだい - [誇大]
    Quảng cáo phóng đại (khoa trương): 誇大広告
    Tin tưởng vào những lời quảng cáo phóng đại (khoa trương) đó: その誇大広告を信じ込む
    Quảng cáo phóng đại (khoa trương) để bán hàng: 販売のための誇大宣伝
    こじ - [誇示]
    Khoe khoang (phô bày, phô trương, khoa trương) lực lượng quân sự công nghệ cao: ハイテク軍事力の誇示
    Khoe khoang (phô trương, khoa trương) sức mạnh: 権力の誇示
    Cho thấy (phô trương, khoa trương) vũ lực đe doạ: 威嚇的な武力の誇示
    こじ - [誇示する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X