-
n
こだい - [誇大]
- Quảng cáo phóng đại (khoa trương): 誇大広告
- Tin tưởng vào những lời quảng cáo phóng đại (khoa trương) đó: その誇大広告を信じ込む
- Quảng cáo phóng đại (khoa trương) để bán hàng: 販売のための誇大宣伝
こじ - [誇示]
- Khoe khoang (phô bày, phô trương, khoa trương) lực lượng quân sự công nghệ cao: ハイテク軍事力の誇示
- Khoe khoang (phô trương, khoa trương) sức mạnh: 権力の誇示
- Cho thấy (phô trương, khoa trương) vũ lực đe doạ: 威嚇的な武力の誇示
こじ - [誇示する]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ