• n

    もけい - [模型]
    ひょうじゅんてき - [標準的]
    サイズ
    きかく - [規格]

    Kinh tế

    やたいぼね - [屋台骨]
    Category: 財政

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X