• n

    めんもく - [面目]
    めんぼく - [面目]
    めんつ - [面子] - [DIỆN TỬ]
    フェース
    フェイス
    かお - [顔]
    Cô ấy có một khuôn mặt rất đáng yêu.: 彼女はとても愛らしい顔をしている。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X