• exp

    ところえがお - [所得顔] - [SỞ ĐẮC NHAN]
    Với vẻ mặt đắc thắng: 所得顔で
    とくいまんめん - [得意満面] - [ĐẮC Ý MÃN DIỆN]
    vẫy tay với ~ một cách đắc ý: 得意満面で~を空中に振り回す
    có khuôn mặt đắc ý: 得意満面の顔をしている

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X