• exp

    かおなじみ - [顔なじみ]
    Tôi bắt gặp nhiều khuôn mặt quen thuộc ở buổi dạ hội.: パーティーで多くの顔なじみに出会った。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X