• v

    かきまわす - [掻き回す]
    họ khuấy tung cả phòng lên để tìm tập tài liệu quan trọng: 彼らは重要書類を見つけようとして部屋中をかき回した.
    かきまわす - [かき回す]
    khuấy tung cho đến lúc thành...: ~になるまでかき回す
    かきたてる - [かき立てる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X