• n

    コンビナート
    こうぎょうちたい - [工業地帯] - [CÔNG NGHIỆP ĐỊA ĐỚI]
    thúc đẩy phát triển khu công nghiệp đó: その工業地帯の開発を促進する
    khu công nghiệp tiêu điều: 寂れた工業地帯
    khu công nghiệp ven biển: 沿岸工業地帯
    こうぎょうだんち - [工業団地] - [CÔNG NGHIỆP ĐOÀN ĐỊA]
    nước thải từ khu công nghiệp: 工業団地の排水
    khu công nghiệp công nghệ cao: ハイテク工業団地
    khu công nghiệp phục vụ nghiên cứu phát triển: 研究開発用工業団地

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X