-
n
こうぎょうちたい - [工業地帯] - [CÔNG NGHIỆP ĐỊA ĐỚI]
- thúc đẩy phát triển khu công nghiệp đó: その工業地帯の開発を促進する
- khu công nghiệp tiêu điều: 寂れた工業地帯
- khu công nghiệp ven biển: 沿岸工業地帯
こうぎょうだんち - [工業団地] - [CÔNG NGHIỆP ĐOÀN ĐỊA]
- nước thải từ khu công nghiệp: 工業団地の排水
- khu công nghiệp công nghệ cao: ハイテク工業団地
- khu công nghiệp phục vụ nghiên cứu phát triển: 研究開発用工業団地
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ