• n

    ちく - [地区]
    Khu vực tiếp giáp với bọn găngstơ.: ギャング仲間のたまり場のある地区
    ちいき - [地域]
    Khu vực nơi ai đó rất cần có đại lý bán hàng.: (人)が特に販売代理店を必要としている地域
    Khu vực ít chịu ảnh hưởng bởi ~: ~による影響をほとんど受けない地域
    ゾーン
    じゅうたくち - [住宅地]
    くかく - [区画]
    sự phân chia khu vực trong quy hoạch đô thị: ~ 整理
    くいき - [区域]
    khu vực hành chính: 行政区域
    ghế (của khu vực) không hút thuốc lá: 禁煙席(の区域)
    khu vực phía tây: ~の西部区域
    khu vực có ít dân số tập trung: あまり密集していない区域
    く - [区]
    khu vực phụ trách (của cảnh sát): 担当区(警察官の)
    khu vực phố cổ: 旧市街地区
    エリア
    khu vực hoạt động: アクティビティ・エリア
    khu vực mở rộng: エクステンド・エリア
    khu vực tàn phá: オーバーラン・エリア
    khu vực kinh doanh: ビジネス・エリア

    Kỹ thuật

    セクタ
    Category: 交通
    ゾーン

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X