• n, exp

    アジアたいへいようちいき - [アジア太平洋地域] - [THÁI BÌNH DƯƠNG ĐỊA VỰC]
    duy trì môi trường ổn định và thịnh vượng khu vực châu Á - Thái Bình Dương: アジア太平洋地域における安定と繁栄を維持する
    kêu gọi đẩy mạnh hợp tác Mỹ - Nhật với khu vực Châu Á - Thái Bình Dương.: アジア太平洋地域における日米協力の強化を訴える
    アジアたいへいよう - [アジア太平洋]
    trung tâm khu vực châu Á Thái Bình Dương: アジア太平洋オペレーションセンター
    hội thảo về nhân quyền của các tổ chức phi chính phủ khu vực châu Á - Thái Bình Dương: アジア太平洋NGO人権会議

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X