• n, exp

    このへん - [この辺] - [BIÊN]
    tại sao anh lại gánh vác trách nhiệm tại khu vực này?: この辺で、自分の分担をやったら
    vậy thì ở khu vực này vậy: それではこの辺で
    tôi chưa bao giờ nhìn thấy nhiều sinh viên ở khu vực này: この辺では学生の姿をあまり見掛けない
    cẩn thận đấy vì tôi thường hay đặt bẫy chuột ở xung quanh khu vực này:

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X