• n, exp

    このへん - [この辺] - [BIÊN]
    tôi chưa bao giờ nhìn thấy nhiều sinh viên ở khu vực quanh đây: この辺では学生の姿をあまり見掛けない
    cẩn thận đấy vì tôi thường hay đặt bẫy chuột ở khu vực quanh đây: 気を付けろ。この辺でよくネズミ捕りをやってるから

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X