• n

    わく - [枠]
    ラーマン
    だい - [台]
    がくぶち - [額縁]
    khung để tranh vào: 絵を入れる額縁
    khung tranh bằng gỗ: 簡素な木の額縁

    Kỹ thuật

    カーカス
    フレーム
    ボディ
    マウンチング
    マウント
    ラック
    わく - [枠]
    わくぐみ - [わく組]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X