• adj

    あくどい
    quảng cáo khuyếch trương: あくどい広告
    chủ nghĩa buôn bán khuếch trương: あくどい営利主義
    かくちょう - [拡張する] - [KHUẾCH TRƯƠNG]
    khuyếch trương việc kinh doanh: 営業を拡張する
    ぞうだい - [増大する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X