-
n
かんこく - [勧告]
- khuyến cáo gian lận: いんちきの勧告
- khuyến cáo lố lăng: ばかげた勧告
- khuyến cáo đặc biệt liên quan đến giải pháp tài chính cho khủng bố: テロ資金対策に関する特別勧告
- khuyến cáo chính sách chung: 一般的な政策勧告
- khuyến cáo liên quan đến việc phòng chống vật liệu hạt nhân: 核物質の物理的防護に関する勧告
かんこくする - [勧告する]
- khuyến cáo những biện pháp cần thiết nhằm làm gì: ~するために必要な措置を勧告する
- khuyến cáo liên quan đến cái gì: ~に関して勧告する
- khuyến cáo với mục đích: ~を目的に勧告する
- khuyến cáo nhằm xóa bỏ cái gì: ~の取り消しを勧告する
ちゅうい - [注意する]
- Giám thị khuyến cáo thí sinh không nên gian lận.: 試験管は受験生にカンニングをしないように注意した。
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ