• n

    かんゆう - [勧誘]
    khuyến dụ ai tham gia vào tập thể: 団体への勧誘
    かんゆうする - [勧誘]
    かんゆうする - [勧誘する]
    nhiệt tình khuyên bảo (khuyến dụ) ai đó gia nhập vào tổ chức mới: 新しい組織へ入るように(人)を熱心に勧誘する
    khuyến dụ ai đó tham gia vào các hoạt động phát triển cộng đồng: ~の共同開発に参画するよう(人)を勧誘する
    きょうどうする - [教導する]
    くんかいする - [訓戒する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X