-
v
こすい - [鼓吹する]
- Cổ vũ (khuyến khích, khích lệ) ~ ai đó: (人)に~を鼓吹する
- Khích lệ (khuyến khích, cổ vũ) tư tưởng vĩ đại: 偉大な思想を鼓吹する
うながす - [促す]
- khuyến khích ai đó bỏ thuốc ngay cả sau rất nhiều lần bỏ thuốc không thành công: (人)が禁煙に失敗した後でもさらに禁煙をするように促す
げきれい - [激励]
- Viện trợ và khích lệ: 援助と激励
- Khuyến khích sinh viên: 学生に対する激励
- Khuyến khích bằng lời: 言葉による激励
- Nếu không có sự giúp đỡ và khích lệ đầy cảm thông từ ai đó thì ~: (人)からの親身な支援と激励がなかったら
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ