• n

    ひ - [非]
    bộc lộ khuyết điểm: 非をあげく
    けってん - [欠点]
    khuyết điểm chung: ありふれた欠点
    けっかん - [欠陥]
    Rất nhiều khuyết điểm: さまざまな欠陥
    Khuyết điểm di truyền liên quan đến bệnh êc-dem-ma: アルツハイマー病に関係する遺伝的欠陥

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X