• adj

    つよき - [強気] - [CƯỜNG KHÍ]
    Giành được chính quyền bằng thái độ kiên định: 強気な態度で政権を得る
    けんご - [堅固]
    ý chí kiên định: 堅固な意志
    ぐんぐん
    きょうこう - [強硬]
    Có quan điểm kiên định không thay đổi về lý luận di truyền: 遺伝の理論に関して強硬な意見を持つ
    Tỏ thái độ kiên định trước ~: ~に対して強硬な態度を取る
    Ý kiến kiên định không thay đổi: 意見が強硬である
    けんご - [堅固]
    こうしん - [恒心]
    だんこ - [断固]

    Kinh tế

    ゆるぎない - [揺るぎない]
    Category: 財政

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X