• adj

    がまんつよい - [我慢強い]
    Tính cách kiên nhẫn: がまん強い性質
    cậu có kiên nhẫn không: あなたは我慢強いですか
    tôi khá kiên nhẫn. Đúng hơn. Tôi là người rất kiên nhẫn (kiên trì): 私はなかなか我慢強いのです。もとい。非常に我慢強いのです。
    đứa trẻ kiên nhẫn (kiên trì): 我慢強い子ども
    こしつする - [固執する]
    Anh ấy nghĩ rằng nhà thơ là những người rất kiên trì (kiên nhẫn) trong việc chọn lựa từ ngữ: 彼は、詩人というのはいつも言葉に固執している人々だと考えていた
    しんぼうする - [辛抱する]
    にんたいつよい - [忍耐強い]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X