• v

    けつぜん - [決然]
    きょうこうする - [強行する]
    kiên quyết (quyết tâm) tấn công: 攻撃を強行する
    kiên quyết thực hiện kế hoạch, công việc: 強行する〔計画・仕事を〕
    かくご - [覚悟する]
    kiên quyết cố gắng tới cùng: あくまでも頑張ろうと覚悟して
    きかんき - [きかん気] - [KHÍ]
    きっぱりと
    kiên quyết từ chối: きっぱり断わる
    kiên quyết khẳng định lập trường: きっぱりと主張する
    kiên quyết từ chối ai: (人)にきっぱりと断る
    きょうこう - [強硬]
    Tỏ thái độ kiên quyết đối với ~: ~に対して強硬な態度を取る
    Ý kiến kiên quyết: 意見が強硬である
    つかつか

    Kinh tế

    きょうじんな - [強靭な]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X