• v

    ほこる - [誇る]
    いばる - [威張る]
    Một kẻ kiêu ngạo chắc chắn luôn là một kẻ hèn nhát: 威張るやつは決まって憶病者だ
    おうへい - [横柄]
    Nhà chính trị đó rất kiêu ngạo.: あの政治家は横柄だ。
    Ông ta rất kiêu ngạo với người làm.: 彼は使用人に対して横柄だ。
    おうへい - [横柄さ]
    sự kiêu căng (kiêu ngạo, ngạo mạn) đang biến hắn ta thành kẻ nhỏ mọn: 横柄さのせいで、彼はちっぽけな人物になっている
    おたかい - [お高い]
    gật đầu bằng thái độ kiêu ngạo: お高い態度でうなづく
    ごうがんふそん - [傲岸不遜] - [NGẠO NGẠN BẤT TỐN]
    ごうがんぶれい - [傲岸無礼] - [NGẠO NGẠN VÔ LỄ]
    ごうぜん - [傲然] - [NGẠO NHIÊN]
    dáng đứng kiêu ngạo (kiêu căng, ngạo ngễ): 傲然とした姿勢
    chuẩn bị với tư thế kiêu ngạo (kiêu căng, ngạo ngễ): 傲然と構える
    ごうまんな - [傲慢な]
    こなまいき - [小生意気] - [TIỂU SINH Ý KHÍ]
    [ごう慢]
    đây là một ví dụ cho sự kiêu ngạo của người Nhật: これが日本人のごう慢さの一つの事例だ
    nảy sinh lòng kiêu ngạo và sự hủ bại: ごう慢さと腐敗を生む
    sự kiêu ngạo lạnh lùng: 冷ややかなごう慢さ
    thái độ kiêu căng ngạo mạn: ごう慢な態度

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X