• v

    さがす - [探す]
    かせぐ - [稼ぐ]
    kiếm được chút ít tiền: わずかな額の金を稼ぐ
    dạy piano kiếm tiền sinh hoạt: ピアノを教えることで生活費を稼ぐ
    つるぎ - [剣] - [KIẾM]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X