• v

    もうける - [儲ける]
    nó chỉ là một đứa trẻ nhưng mỗi tháng nó kiếm được ba nghìn Yên: 彼は本の子供だが月に三千円儲ける
    とくする - [得する]
    kiếm được tối đa là ~ đô la: 最大_ドルまで得する
    しゅとく - [取得する]

    Tin học

    りとく - [利得]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X