• n

    けんどう - [剣道]
    Khổ luyện kiếm đạo: 剣道のけいこをする
    Giáo viên kiếm đạo: 剣道の教師
    Chuyên gia kiếm đạo: 剣道の達人

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X