• n

    けんじゅつ - [剣術] - [KIẾM THUẬT]
    kiếm thuật kém: 剣術が下手である
    cái mà anh ta được dạy là cách đánh kiếm thuật đã được thực hành trong hàng trăm năm trước: 彼が教えているのは数百年前に行われていた剣術のやり方だ
    cho xem kỹ thuật trình diễn kiếm thuật có trong lịch sử: 史実にのっとった剣術の演技を見せる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X