-
n
かねもうけ - [金儲け]
- đừng cản trở người khác kiếm tiền: 他人の金儲けの邪魔をするな
- kiếm tiền: 金儲けをする
- người chỉ biết kiếm tiền: 金儲けに熱中する人
かねもうけ - [金もうけ]
- kiếm tiền trong công ty này thật không đơn giản chút nào!: この会社での金もうけは本当に簡単じゃない
- kiếm tiền dễ như trở bàn tay: 手っとり早い金もうけ
- kiếm tiền bất chính: 不正な金もうけ
- kiếm tiền giỏi: 金もうけがうまい
- kiếm tiền là mục đích của ~: 金もうけが目的の
- bị cuốn theo việc kiếm tiền (đam mê vào vi
かねもうけする - [金もうけする]
- mục đích của tôi không phải chỉ là để kiếm tiền mà còn muốn hoàn thành nhiệm vụ: 私の目標は、ただ金もうけをすることだけでなく、充実した仕事をすることだ
- người kiếm tiền bất chính: 不正な金もうけをする人
- cơ hội kiếm tiền dễ dàng: 楽に金もうけをするチャンス
- lừa đảo để kiếm tiền: 詐欺で金もうけをする
かねもうけする - [金儲けする]
- kiếm tiền bằng cách cho vay tài sản: 資産を運用して金もうけをする
- kiếm tiền bằng cách bán sách: 本を売って金もうけをする
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ