• n

    きゅうしょく - [求職]
    Đề cập đến mục đích tìm việc làm (kiếm việc làm): 求職の目的に触れる
    Chuẩn bị một bản sơ yếu lý lịch thật thuyết phục cho đợt tìm kiếm việc làm tiếp theo: 次の求職活動に利用するのに効果的なレジュメを作成する
    Anh có thể khấu trừ chi phí tìm kiếm việc làm khi kê khai thuế: 税金の確定申告で求職のための経費を控

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X