• n

    よみかき - [読み書き]
    ちしき - [知識]
    こころえ - [心得]
    けんぶん - [見聞] - [KIẾN VĂN]
    Công dân có nhều kinh nghiệm, kiến thức, hiểu biết: 見聞の広い市民
    Mở mang kiến thức (tầm hiểu biết) của ai đó: 見聞を広める
    けんしき - [見識]
    がくしき - [学識]
    kiến thức trong từng lĩnh vực: それぞれの分野での学識
    người có kiến thức uyên thâm: 幅広い学識の持ち主

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X