• exp

    なまかじり - [生齧り] - [SINH KHIẾT]
    なまかじり - [生噛じり] - [SINH GIẢO]
    Anh ta biết nhiều, nhưng nông cạn lắm.: 彼はいろいろなことを生かじりで知っている.
    Hiểu biết nông cạn là điều rất nguy hiểm.: 生かじりの知識は危険だ.
    なまがくもん - [生学問] - [SINH HỌC VẤN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X