-
n
けんちく - [建築]
- Kiến trúc Italia thế kỷ 16: 16世紀イタリア建築
- Kiến trúc gạch: れんが建築
- Kiến trúc vi phạm: 違反建築
- Kiến trúc cổ điển: 古典建築
アーキテクチャ
- xây dựng hệ thống máy tính với kiểu cấu trúc mở làm cơ sở: オープン・アーキテクチャーを基盤(きばん)としたコンピュータ・システムを構築(こうちく)する
- nếu sử dụng kiến trúc này, ta có thể làm được 3 cái khác nhau cùng 1 lúc.: このアーキテクチャーを利用すれば、同時に三つの違ったことができる。
ふしん - [普請する]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ