• v

    よくせい - [抑制]
    ひかえる - [控える]
    cho đến nay tôi vẫn kiềm chế nói ra chuyện đó.: 私は今までその事については発言を控えていた
    そくばく - [束縛する]
    Kiềm chế thời cơ và tài năng của con người một cách bất chính: (人)の時間と才能を不当に束縛する
    せいする - [制する] - [CHẾ]
    せいげんする - [制限する]
    がまんする - [我慢する]
    おちつく - [落ち着く]
    bình tĩnh kém (kiềm chế kém): 低位で落ち着く
    おちつかせる - [落ち着かせる]
    kiềm chế tình cảm: 気分を落ち着かせる
    kiềm chế cái gì: を落ち着かせる
    おさえる - [抑える]
    kìm chế (tình cảm, nước mắt...): 〔感情・涙などを〕グッと抑える
    がまん - [我慢]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X