• v

    うけとめる - [受け止める]
    kiềm giữi trí tuệ và sự mong muốn một cách thận trọng được biểu hiện trên ~: ~に示された知恵と意欲を真剣に受け止める

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X