• v

    けんてい - [検定する]
    kiểm định giáo trình: 教科書を検定する
    かくにん - [確認する]
    thịt bò chưa được kiểm định tính an toàn: 安全性が確認されていない牛肉
    けんてい - [検定]
    kiểm định dòng vô tính: クローン検定

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X