• v

    てんけんする - [点検する]
    kiểm tra xem có giấu bom hay không: ~に爆弾が隠されていないか点検する
    Mở hành lý của ai đó, kiểm tra xem có bỏ vào đó hàng phạm pháp hay không: (人)の(手)荷物を開いて違法薬物が入っていないか点検する
    てんけん - [点検]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X