• n

    こうしょう - [考証]
    khoa học kiểm chứng: 考証学
    けんにん - [検認] - [KIỂM NHẬN]
    Sự kiểm chứng lời trăng trối (di chúc): 遺言の検認
    Sự kiểm nhận (kiểm chứng) thiết kế: 設計の検認
    けんしょう - [検証]
    kiểm chứng sự hiệu quả đối với ~: ~に対する効果の検証
    kiểm chứng đầy đủ tính khả thi ~: ~の実行可能性の十分な検証
    けんしょう - [検証する]
    kiểm chứng cái gì bằng kiểm thử: ~を試査によって検証する
    kiểm chứng triệt để thuốc Đông y: 漢方薬を徹底的に検証する

    Kỹ thuật

    モニター

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X