• n, exp

    げんばけんしょう - [現場検証] - [HIỆN TRƯỜNG KIỂM CHỨNG]
    sự kiểm chứng tại hiện trường của vụ tai nạn: 事故の現場検証
    tiến hành kiểm tra hiện trường (kiểm chứng tại hiện trường) của~: ~の現場検証を行う
    Tiến hành cuộc kiểm tra hiện trường (kiểm chứng tại hiện trường): 現場検証をする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X