• v

    たなおろし - [棚卸]
    せいさんする - [清算する]
    ざいさんもくろくをつくる - [財産目録を作る]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X