-
v
てんけんする - [点検する]
- kiểm tra xem có giấu bom hay không: ~に爆弾が隠されていないか点検する
- Mở hành lý của ai đó, kiểm tra xem có bỏ vào đó hàng phạm pháp hay không: (人)の(手)荷物を開いて違法薬物が入っていないか点検する
けんてい - [検定する]
- Kiểm tra giáo trình: 教科書を検定する
- Kiểm tra chức năng hoạt động của hệ thống miễn dịch: 免疫機能活性を検定する
けんしょう - [検証する]
- kiểm tra cái gì bằng kiểm thử: ~を試査によって検証する
- kiểm tra triệt để thuốc Đông y: 漢方薬を徹底的に検証する
けんさ - [検査する]
- kiểm tra cẩn thận nội dung của cái gì: ~の内容を慎重に検査する
- kiểm tra bằng kính hiển vi: ~を顕微鏡的に検査する
- kiểm tra cái gì trước khi bắt đầu điều trị: ~を治療開始前に検査する
- kiểm tra cái gì định kỳ: ~を定期的に検査する
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ