• n, exp

    けんぴん - [検品] - [KIỂM PHẨM]
    phòng kiểm tra thành phẩm (kiểm tra sản phẩm): 検品室
    Đường cong thể hiện chất lượng kiểm tra sản phẩm xuất bình quân: 平均出検品質曲線
    giới hạn chất lượng sản phẩm xuất bình quân: 平均出検品質限界

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X