• n

    モデル
    モティーフ
    モチーフ
    マナー
    ポーズ
    ほうほう - [方法]
    フォーマル
    バージョン
    タイプ
    kiểu máy ảnh mới: 新しい ~ タイプのカメラ
    kiểu người chính trị gia: 政治家 ~
    しき - [式]
    けいしき - [形式]
    けい - [系]
    かたち - [形]
    かた - [型]
    ヴァージョン
    ありかた - [あり方] - [PHƯƠNG]

    Kinh tế

    ようしき - [様式]
    Category: マーケティング

    Kỹ thuật

    かたしき - [型式]
    かためい - [型名]
    ゲージ
    スタイル
    デザイン
    パターン
    もけい - [模型]
    モデル
    もはん - [模範]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X