• n

    ひらおよぎ - [平泳ぎ]
    Kiểu bơi ếch là như thế đấy. Bây giờ cậu muốn bơi thử không?: 平泳ぎっていうのはそういうもんなんだ!さおまえもやってみるか?
    Anh ấy về thứ 3 trong môn bơi ếch 200 mét.: 彼は200メートル平泳ぎで3位になった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X