• n

    ていさい - [体裁]
    いしょう - [意匠]
    kiểu dáng bắt mắt: よく目立つ意匠
    kiểu dáng công nghiệp quốc tế: 国際工業意匠
    kiểu dáng thương mại: 商業意匠

    Tin học

    えがら - [絵柄]
    がらようしき - [柄様式]
    スタイル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X