• v

    こくそする - [告訴する]
    うったえる - [訴える]
    Kiện cáo mùi hôi thối khủng khiếp tỏa ra (phát sinh) từ~: ~から発せられるひどい悪臭を訴える
    Công ty kiện sản phẩm của A là xâm phạm đến quyền sáng chế của họ: Aの製品が当社の特許権を侵害すると訴える
    Kiện cáo đòi bồi thường thiệt hại. : ~に損害賠償を求めて訴える

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X