• n, adj

    けっしゅつ - [傑出]
    けっさく - [傑作]
    đây có thể là tác phẩm kiệt xuất nhất trong số những bản kiệt tác về âm nhạc được viết cho đến ngày nay: 本作品は恐らく、今までに書かれたミュージカルの中では最高傑作だ
    Cuốn tiểu thuyết gần đây nhất của anh ấy là một tác phẩm kiệt xuất: 彼の最新小説は真の傑作だ
    けっしゅつ - [傑出する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X