• n

    キヨスク
    ki-ôt đó bán bánh mỳ hamberger và chuối: あのキオスクでは、ハンバーガーとバナナのパンを売っている
    キオスク
    ở ki-ôt kia có bán bánh hamberger và bánh chuối: あのキオスクでは、ハンバーガーとバナナのパンを売っている
    được bày bán trong ki-ôt của phố: 街のキオスクで販売されている
    quán (ki-ôt) internet: インターネット・キオスク

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X